Từ điển Thiều Chửu
縻 - mi
① Ràng buộc, như cơ mi 羈縻 lấy ân ý mà ràng buộc lòng người. ||② Vòng cổ, cái vòng cổ chân.

Từ điển Trần Văn Chánh
縻 - mi
(văn) ① Ràng buộc; ② Vòng cổ chân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
縻 - mi
Dây cột mũi trâu bò — Buộc lại. Cột lại.